Bộ tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm Gence

Bộ tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm Gence cam kết đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự an tâm cho khách hàng thông qua các tiêu chí kiểm định nghiêm ngặt về da, phụ kiện, chỉ may, lót, dây kéo và bao bì đóng gói. Mỗi chi tiết đều được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế, khẳng định chất lượng bền vững của thương hiệu Gence.

1. Tiêu chuẩn về chất liệu da

Leather material quality standards

Hạng mục
Item
Phương pháp
Method
Điều kiện
Condition
Tiêu chí đánh giá
Evaluation criteria
Độ bền kéo đứt
Tensile strength
SATRA TM 43:2000 23±2 °C; 50±2 %RH
Tốc độ/ Speed: 100mm/min
Hướng ngang: ≥ 33,5 N/mm²
Across
Hướng dọc: ≥ 24 N/mm²
Along
Độ giãn dài
Elongation
SATRA TM 43:2000 23±2 °C; 50±2 %RH
Tốc độ/ Speed: 100mm/min
Hướng ngang: ≤ 45,7 %
Across
Hướng dọc: ≤ 58,3 %
Along
Độ bền xé
Tear strength
SATRA TM 162:2017 23±2 °C; 50±2 %RH Hướng ngang: ≥ 189 N
Across
Hướng dọc: ≥ 175 N
Along
Độ bám dính
Adhesion
ISO 11644:2009 23±2 °C; 50±2 %RH Hướng ngang: ≥ 15,5 N/mm
Across
Hướng dọc: ≥ 12,4 N/mm
Along
Độ bền màu do ma sát
Colour fastness to crocking
SATRA TM 167:2017 23±2 °C; 50±2 %RH Khô/ Dry: Cấp/ Grade: 5 Ướt/ Wet: Cấp/ Grade: 4/5
Độ bền màu với mồ hôi
Colour fastness to perspiration
SATRA TM 173:1995 23±2 °C; 50±2 %RH Độ phai màu: Cấp/ Grade: 5 Colour change Độ vây màu: Cấp/ Grade: 5 Staining

2. Tiêu chuẩn về phụ kiện

Accessory quality standards

Hạng mục
Item
Phương pháp
Method
Điều kiện
Condition
Tiêu chí đánh giá
Evaluation criteria
Độ bền màu phủ (phụ kiện kim loại)
Colour fastness (metal parts)
ASTM D2244 / EN 12472 23±2 °C; 50±2 %RH Không phai màu rõ rệt
No significant colour change
Độ bám dính lớp mạ
Plating adhesion
ISO 2409 23±2 °C; 50±2 %RH Không bong tróc
No peeling
Khả năng chống gỉ
Corrosion resistance
ISO 9227 (Salt Spray Test) 24h phun muối
24h salt spray
Không rỉ sét
No rust
Độ cứng kéo
Tensile strength
ISO 6892 23±2 °C; 50±2 %RH ≥ 300 N

3. Tiêu chuẩn về chỉ may

Sewing thread quality standards

Hạng mục
Item
Phương pháp
Method
Điều kiện
Condition
Tiêu chí đánh giá
Evaluation criteria
Độ bền kéo
Tensile strength
ISO 2062 23±2 °C; 50±2 %RH ≥ 12 N
Độ bền màu
Colour fastness
ISO 105-X12 23±2 °C; 50±2 %RH Cấp/Grade: 4/5
Độ bền ánh sáng
Light fastness
ISO 105-B02 23±2 °C; 50±2 %RH Cấp/Grade: 4

4. Tiêu chuẩn về lót

Lining quality standards

Hạng mục
Item
Phương pháp
Method
Điều kiện
Condition
Tiêu chí đánh giá
Evaluation criteria
Độ bền kéo đứt
Tensile strength
ISO 13934-1 23±2 °C; 50±2 %RH ≥ 180 N
Độ bai giãn
Elongation
ISO 13934-1 23±2 °C; 50±2 %RH ≥ 20%
Độ co rút sau giặt
Shrinkage
ISO 5077 Sau giặt 30°C
After washing 30°C
≤ 2%
Độ bền màu ma sát
Colour fastness to rubbing
ISO 105-X12 Khô/Dry, Ướt/Wet Cấp/Grade: 4/5; 3/4

5. Tiêu chuẩn về dây kéo, khóa kéo

Zipper & hardware quality standards

Hạng mục
Item
Phương pháp
Method
Điều kiện
Condition
Tiêu chí đánh giá
Evaluation criteria
Độ bền kéo
Tensile strength
ISO 13934-1 23±2 °C; 50±2 %RH ≥ 1000 N
Độ bền đóng mở
Opening-closing durability
ISO 21138 1000 chu kỳ
1000 cycles
Không kẹt, không hỏng
No jamming, no breakage
Khả năng chống gỉ
Corrosion resistance
ISO 9227 24h phun muối
24h salt spray
Không rỉ sét
No rust

6. Tiêu chuẩn về bao bì đóng gói

Packaging standards

Hạng mục
Item
Tiêu chuẩn
Specification
Đánh giá
Assessment
Hộp carton lạnh
Rigid carton box
- Giấy định lượng 800–1200gsm
- Ép nhũ logo Gence rõ ràng
- Giữ form cứng, không bong mép
Cứng cáp, bảo vệ tốt trong vận chuyển, thiết kế sang trọng, chỉn chu khi dùng làm hộp quà tặng.
Túi giấy C300
Paper bag (C300)
- Giấy C300 (định lượng 300gsm)
- Quai túi chắc chắn, đường mép thẳng đều
- In logo 2 Gence mặt, màu sắc đồng bộ
Tay cầm chắc chắn, túi dày dặn; phù hợp khi làm túi đựng quà.
Túi vải không dệt
Non-woven dust bag
- Vải không dệt ≥ 90gsm
- Chuẩn TCVN 10041-12:2015 / ISO 9073-12:2002
- Dây rút chắc, in logo Gence 2 mặt
Thân thiện môi trường, có thể tái sử dụng; bảo vệ sản phẩm khỏi bụi bẩn và trầy xước trong suốt quá trình sử dụng.
Giấy chống ẩm (pelure)
Anti-moisture tissue
- Chống ẩm ≥ 15%, chịu nhiệt ≥ 85°C
- Không mùi, không nứt, không thấm dầu
Giữ sản phẩm luôn khô ráo, không bị ám mùi hay ẩm mốc; bảo vệ tối ưu cho chất liệu da và phụ kiện bên trong.

Bộ tiêu chuẩn chất lượng của Gence không chỉ là những con số kỹ thuật, mà là lời cam kết của Gence với khách hàng: mỗi sản phẩm đều được kiểm định khắt khe, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao nhất. Gence tin rằng, chỉ khi làm đúng từ gốc, sản phẩm mới có thể tạo dựng niềm tin lâu dài. Chúng tôi không bán một chiếc túi, chúng tôi trao gửi sự an tâm, sự tự hào và một giá trị sử dụng bền vững theo năm tháng.